--

column chromatography

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: column chromatography

+ Noun

  • phương pháp ghi sắc ký cột .
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "column chromatography"
  • Những từ có chứa "column chromatography" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cột mục hàng
Lượt xem: 674